Phản ứng của các nhân viên y tế tại 1 bệnh viện Việt Nam đối với các sự cố gây mất an toàn người bệnh.
📊Phản ứng của các nhân viên y tế tại 1 bệnh viện Việt Nam đối với các sự cố gây mất an toàn người bệnh.
Tâc giả Reema Harrison, Anurag Sharma, Merrilyn Walton, Esmond Esguerra, Seinyenede Onobrakpor, Bui Trung Nghia and Nguyen Duc Chinh [2019]
🪻Giới thiệu
Các hệ thống y tế đo lường và báo cáo sự cố đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về khả năng xảy ra sai sót cũng như thúc đẩy văn hóa an toàn. Báo cáo sự cố không phải là công cụ giải quyết trực tiếp các vấn đề phát sinh trong quá trình chăm sóc; thay vào đó nó cung cấp một quy trình giám sát cho phép thăm dò và đánh giá các rủi ro gây ra cho bệnh nhân và nhân viên.
Do đó, báo cáo tiếp tục là một quy trình làm nền tảng cho sự phát triển văn hóa an toàn bệnh nhân. Phân tích hồi cứu các lỗ hổng hệ thống là một phương pháp có giá trị, với các chính sách và công cụ báo cáo sự cố được tích hợp trong nhiều hệ thống chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là ở các quốc gia có thu nhập cao. Báo cáo đóng vai trò thúc đẩy các hệ thống có khả năng phục hồi, bên cạnh những nỗ lực chủ động nhằm tối ưu hóa việc cung cấp dịch vụ chăm sóc.
Một số quốc gia có thu nhập thấp và trung bình đang chủ động lồng ghép các mục tiêu an toàn bệnh nhân vào chính sách quốc gia, mặc dù nhiều quốc gia vẫn chưa thu thập báo cáo sự cố ở cấp quốc gia. Năm 2013, Bộ Y tế Việt Nam đã ban hành chính sách quốc gia về báo cáo sự cố cho các bệnh viện. Tuy nhiên, do chỉ thị chính sách có rất ít bằng chứng về việc hệ thống báo cáo sự cố trong bệnh viện hoặc nơi chúng tồn tại được sử dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập, cải tiến chất lượng, an toàn NB.
Đặc điểm chính của các tổ chức sử dụng báo cáo sự cố là các chuyên gia y tế của họ được tổ chức của họ hỗ trợ; rằng họ cảm thấy thoải mái khi thảo luận và học hỏi từ những sai sót và rằng có một nền văn hóa công bằng tồn tại. Bằng chứng cho đến nay cho thấy rằng các bác sĩ lâm sàng góp phần trực tiếp hoặc gián tiếp vào một biến cố bất lợi có thể gặp phải những ảnh hưởng tâm lý làm gián đoạn cuộc sống nghề nghiệp và cá nhân cũng như khả năng cung cấp dịch vụ chăm sóc an toàn, chất lượng cao của họ. Các ngành có ý thức về an toàn như hàng không nhận ra rằng nhân viên tuyến đầu sẽ chỉ lên tiếng nếu họ cảm thấy được hỗ trợ, tin tưởng rằng họ sẽ được đối xử công bằng và báo cáo của họ sẽ được sử dụng để học tập hơn là trừng phạt.
Cho đến khi có nghiên cứu này, kinh nghiệm của các chuyên gia y tế tại Việt Nam về trải nghiệm của họ về các biến cố bất lợi, về báo cáo sự cố hoặc về sự hỗ trợ về mặt tổ chức dành cho các chuyên gia y tế liên quan đến các sự kiện an toàn để học hỏi và phục hồi vẫn chưa được biết đến. Do đó, nghiên cứu này nhằm mục đích đóng góp vào hiểu biết về những hiện tượng này và cũng để khám phá những tác động rộng hơn đối với sự phát triển văn hóa an toàn ở các cơ sở y tế tại Việt Nam
🍀Phương pháp
Các bác sĩ [BS] và điều dưỡng [ĐD] từ tất cả các khoa của một bệnh viện ngoại khoa, chấn thương và là BV thực habhf của đại học y với 1500 giường ở Việt Nam đã được mời tham gia nghiên cứu, với tổng số 1000 người tham gia tiềm năng được mời.
Địa điểm nghiên cứu là bệnh viện ngoại khoa hàng đầu về điều trị chấn thương, với hầu hết bệnh nhân bị chấn thương ở khu vực nông thôn và thành thị được chuyển đến bệnh viện để điều trị. Cơ sở nghiên cứu vận hành hệ thống báo cáo sự cố từ các BS, ĐD và các nhân viên khác thông qua Phòng Điều dưỡng. Các báo cáo hàng ngày, hàng tháng ẩn danh được xử lý thông qua Phòng QL Chất lượng. Nhân viên Phòng QL Chất lượng, với sự hỗ trợ của Phòng Kế hoạch Tổng hợp, thực hiện các phân tích để xác định các sai sót y khoa thực tế hoặc tiềm ẩn, sau đó tiến hành phân tích nguyên nhân gốc rễ RCA của những sự kiện này.
Tất cả các báo cáo, phân tích đều được gửi đến Ban Giám đốc hoặc trình bày tại các cuộc họp hàng tuần trong bệnh viện với sự có mặt của Giám đốc và đại diện các khoa, phòng nhằm xác định giải pháp và đưa ra các giải pháp can thiệp khi cần thiết.
🌼Công cụ khảo sát
Công cụ khảo sát được sử dụng này là một công cụ đã được xác thực trước đây được sử dụng bởi các chuyên gia y tế của Vương quốc Anh (Anh), Hoa Kỳ (Mỹ) và Úc, nhưng đã được điều chỉnh và dịch để sử dụng với mẫu tiếng Việt.
[Harrison R, Lawton R, Perlo J, et al. Emotion and coping in the aftermath of error: a cross country exploration. J Pat Saf. 2015;11(1):28–35.
Harrison R, Lee H, Sharma A. A survey of the impact of patient adverse
events and near misses on anaesthetists in Australia and New Zealand. Anaesth Intensive Care. 2018;46(5):510–5.]
Các định nghĩa tiêu chuẩn được sử dụng để giải thích các thuật ngữ “tác dụng phụ” và “cận nguy hiểm – near misses”. Dữ liệu được thu thập liên quan đến sự tham gia của người trả lời trong các sự cố bất lợi và/hoặc tình huống near-misses, các phản ứng về cảm xúc, hành vi và đối phó của họ, kinh nghiệm báo cáo sự cố của tổ chức cũng như quá trình học hỏi và/hoặc các hậu quả khác của sự kiện. Các hạng mục khảo sát cũng đánh giá sự sẵn có của hỗ trợ tổ chức bao gồm cả cố vấn.
Bản dịch khảo sát đã được các thành viên nhóm nghiên cứu song ngữ Việt Nam kiểm tra độc lập để đảm bảo tính chính xác.
Thực hiện khảo sát
Cuộc khảo sát trên giấy được thực hiện với các BS, ĐD ở tất cả các khoa của một bệnh viện ngoại khoa tuyến cuối ở Việt Nam.
Trợ lý nghiên cứu người Việt đã chuyển các gói khảo sát trong đó có thư mời và bản khảo sát đến các bác sĩ, ĐD ở từng khoa của bệnh viện rồi thu thập các bản khảo sát ẩn danh, hoàn thành sau đó một tuần. Không có thông tin nhận dạng được thu thập.
🌼Phân tích
Các biến kết quả được quan tâm được lấy từ các câu trả lời cho các mục trong bảng câu hỏi, bao gồm cả việc liên quan đến một vụ việc và một loạt các kết quả cá nhân và nghề nghiệp có liên quan (Hình 1).
Sự liên quan đến một trường hợp near-miss hoặc biến cố bất lợi được thể hiện thông qua bốn phương án trả lời:
i) biến cố bất lợi gây tổn hại nghiêm trọng cho bệnh nhân,
ii) biến cố bất lợi gây tổn hại nhẹ cho bệnh nhân,
iii) trường hợp suýt xảy ra có khả năng gây tổn hại nghiêm trọng cho bệnh nhân,
iv) trường hợp cận nguy có khả năng xảy ra đối với tổn hại nhỏ cho bệnh nhân
v) không có điều nào trong số này.
Phân tích thống kê mô tả được thực hiện bằng gói Stata 15.
📝Kết quả
Trong số 1000 người tham gia được mời, 497 người đã phản hồi (tỷ lệ phản hồi 50%).
📌Bảng 1 hiển thị dữ liệu nhân khẩu học liên quan đến mẫu. Hầu hết những người được hỏi đều ở độ tuổi 25–44 (403; 81%) và đang ở độ tuổi trung niên (273; 55%), với tỷ lệ người trả lời là nữ cao hơn (300; 60%).
📌Một mô tả cắt ngang của nền tảng chuyên khoa là rõ ràng, với gây mê (119; 24%), chỉnh hình (69; 14%) và chăm sóc cấp cứu (58; 12%) là nhóm chuyên khoa lớn nhất, phản ánh tình trạng của bệnh viện này là một trung tâm chấn thương và phẫu thuật.
📌Bảng 2 thể hiện bản chất của các biến cố bất lợi và các biến cố suýt xảy ra mà người trả lời đã trải qua.
🚩Chỉ hơn một nửa đã trải qua sự kiện gây tổn hại cho bệnh nhân, 295 (59%) trong đó 86 (17%) đã trải qua sự kiện dẫn đến tổn hại nghiêm trọng cho bệnh nhân.
🚩Hầu hết những người được hỏi đều cho biết họ đã liên quan đến near-misses (397; 80%), với 140 trong số này (28%) có khả năng gây tổn hại nghiêm trọng.
🚩Nhiều người được hỏi đã tiết lộ biến cố bất lợi của họ (172; 35%) hoặc suýt xảy ra (233; 47%) cho bệnh nhân hoặc người chăm sóc.
🚩Hầu hết những người được hỏi đã báo cáo một sự cố cho người quản lý (407; 82%) nhưng 171 (34%) thừa nhận rằng đã có những sự cố mà họ đã không báo cáo cho tổ chức hoặc người quản lý của mình khi lẽ ra họ phải báo cáo.
📌Bảng 3 cho thấy rất ít bài học và thay đổi xảy ra sau khi báo cáo sự cố.
🚩Tất cả những người trả lời đều cho biết là “có chút ít” hoặc “không có gì hết” khi trả lời câu hỏi này mặc dù thang phản hồi năm điểm được cung cấp.
🚩Hầu hết những người được hỏi cho biết họ nhận được rất ít phản hồi hữu ích hoặc sự đồng cảm từ đồng nghiệp (426; 86%), nhiều người không thể xác định được những cải tiến cục bộ (373; 75%) hoặc những cải tiến trên toàn tổ chức như thay đổi các tiến trình ‘protocols’ (359; 72%).
🚩Người trả lời cho biết họ không bị khiển trách (341; 67%), bị giám sát chặt chẽ hơn (380; 76%) hoặc bị kỷ luật (332; 67%).
📌Tác động cá nhân và nghề nghiệp của sự cố y khoa này đối với người trả lời là rõ ràng (xem Bảng 4), với 386 (77%) cho biết họ đã bị ảnh hưởng về mặt nghề nghiệp hoặc cá nhân theo một cách nào đó.
🚩Phần lớn cho biết sự kiện này đã ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của họ (416; 84%), một số lượng đáng kể người được hỏi cho biết sức khỏe thể chất của họ cũng bị ảnh hưởng (388; 78%).
🚩Ý nghĩa nghề nghiệp của việc tham gia vào một sự kiện đã được thể hiện qua tác động đến sự hài lòng trong công việc (378; 76%) và sự tự tin của họ vào khả năng (276; 56%)
📌Như được trình bày trong Bảng 5, những người trả lời thường tìm kiếm sự hỗ trợ của những người ngang hàng ở cấp bậc hoặc cấp độ của họ (338; 68%) và/hoặc ở cấp bậc hoặc cấp cao hơn họ (266; 45%) khi gặp sự cố y khoa.
🚩Người quản lý (219; 44%) và/hoặc người giám sát (98; 20%) cũng thường được giới thiệu để được hỗ trợ, trong đó gia đình và bạn bè (155; 31) cũng được đánh giá cao.
🚩Các nhóm nhỏ hơn tìm kiếm sự hỗ trợ từ người cố vấn (98; 20%) hoặc giới thiệu các BS của chính họ (108; 22%).
🚩Nhiều người được hỏi cho biết họ cảm thấy tổ chức của họ đã hỗ trợ đầy đủ cho các bác sĩ và ĐD có liên quan đến các sự cố an toàn NB (217; 43,66%).
🚩Có mối tương quan đáng kể giữa những người không nhận thấy sự hỗ trợ mà tổ chức cung cấp là đầy đủ và việc tham gia vào một sự cố gây tổn hại nghiêm trọng cho bệnh nhân (0,14, p-value 0,001)
🍁Bàn luận
Phát hiện của các tác giả chứng minh tác động đáng kể về mặt cá nhân và nghề nghiệp đối với các bác sĩ và điều dưỡng có liên quan đến các biến cố nguy hiểm và tình huống near-misses tại bệnh viện nghiên cứu, điều này phản ánh bằng chứng quốc tế.
📌Tác động lan rộng của sự cố y khoa và liên quan đến lỗi được thể hiện rõ qua các tác động đến sức khỏe thể chất và tinh thần, bên cạnh việc làm giảm sự hài lòng trong công việc.
📌Khi so sánh với những phát hiện sử dụng cùng một công cụ khảo sát ở Anh và ở Australasia, tỷ lệ mẫu người Việt Nam báo cáo những tác động bất lợi đến sự tự tin về kỹ năng và sức khỏe tâm thần của họ tương tự như báo cáo ở Australasia và ở Anh.
Tuy nhiên, mức độ tổn hại đến sức khỏe thể chất và sự hài lòng trong công việc lại cao hơn so với các nghiên cứu ở Anh và Úc.
⚠️Một nhóm đáng kể người trả lời (34%) xác định rằng họ đã không báo cáo các sự kiện mà lẽ ra họ phải báo cáo, so với 25% mẫu ở Vương quốc Anh và Úc.
🚩Dữ liệu của NC góp phần vào khối công việc ngày càng tăng trên phạm vi quốc tế, chủ yếu trải rộng ở Hoa Kỳ, Canada và Châu Âu, đã khám phá hiện tượng ‘nạn nhân thứ hai’ về tác động của chuyên môn y tế do liên quan đến các sự cố mất an toàn.
Dữ liệu từ mẫu nghiên cứu ở Việt Nam cho thấy rằng, không giống như bối cảnh của hầu hết các quốc gia phát triển, phần lớn các chuyên gia y tế sẽ nói chuyện với người quản lý và cả bệnh nhân về các sự cố y khoa xảy ra.
🍁Những phát hiện này chỉ ra rằng các yếu tố bối cảnh liên quan đến hệ thống y tế như trao quyền cho người bệnh về văn hóa đấu tranh và hệ thống phân cấp tổ chức, có thể ảnh hưởng đến các hành động diễn tiếp theo các sự kiện an toàn.
Các NV y tế trong bệnh viện nghiên cứu có quyền lực trong mối quan hệ của họ với bệnh nhân, tiếp xúc với số lượng lớn bệnh nhân và thường ít tiếp xúc thường xuyên với họ. Những yếu tố như vậy có thể góp phần giải thích tỷ lệ tiết lộ thông tin cao cho bệnh nhân.
Dữ liệu của NC cho thấy sự vắng mặt liên quan của các hành động ở cấp cá nhân, cấp khoa hoặc cấp tổ chức do một sự cố gây ra.
Khi được hỏi về trải nghiệm sau một sự cố mất an toàn, rõ ràng là, trong khi những người được hỏi hầu hết không cho biết họ cảm thấy bị đổ lỗi hoặc có hành động trừng phạt, thì có rất ít cách cải thiện ở khoa hoặc tổ chức.
Tính nhất quán của các phản hồi “hoàn toàn không” hoặc “có chút ít” đối với nhóm hạng mục này cho thấy rằng các hành động sau một sự cố an toàn NB hiếm khi được thực hiện trong toàn tổ chức hoặc có thể là người trả lời không muốn báo cáo những hành động này.
🚩Kết quả của những dữ liệu này là mức độ học hỏi của tổ chức có thể xảy ra do sự cố an toàn là không rõ ràng.
Để phù hợp với các bằng chứng quốc tế về phản ứng của bác sĩ lâm sàng đối với sự cố y khoa và sự liên quan đến sai sót, các đồng nghiệp được xác định là nguồn hỗ trợ phổ biến và có giá trị nhất.
📌Nhưng không giống như dữ liệu từ các nước phát triển, các nhà quản lý đều được xác định là nguồn hỗ trợ quan trọng. Ngược lại, các cuộc thảo luận với bệnh nhân và thành viên gia đình sau một sự kiện được báo cáo bởi ít hơn một nửa số người được hỏi trong nghiên cứu này, đặc biệt trong bối cảnh các sự cố nghiêm trọng (35%) có liên quan đến quy trình tiết lộ sự cố ở nhiều nước phát triển.
Sự hỗ trợ của tổ chức được xác định là quan trọng trong bối cảnh liên quan đến sự cố y khoa. Những người không nhận thức được sự hỗ trợ đầy đủ mà tổ chức cung cấp có nhiều khả năng là những người liên quan đến một sự cố gây tổn hại nghiêm trọng cho bệnh nhân.
📌Đây Là dữ liệu cắt ngang, không thể đưa ra các tuyên bố kết luận về bản chất của mối quan hệ này nhưng bằng chứng trong tài liệu nghiên cứu cho đến nay chỉ ra hai mối quan hệ tiềm ẩn giữa sự hỗ trợ và tỷ lệ xảy ra các sự kiện an toàn.
Có một số bằng chứng cho thấy rằng những người được tổ chức của họ hỗ trợ tốt hơn, chẳng hạn như thông qua sự hướng dẫn, có thể ít tham gia vào các sự cố an toàn NB hoặc các sự kiện nghiêm trọng hơn. Ngoài ra, việc liên quan vào một sự cố gây tổn hại hoặc nghiêm trọng hơn cho bệnh nhân có thể khiến các NV y tế cảm thấy không được tổ chức của họ hỗ trợ.
Phần kết luận
Thiết lập văn hóa an toàn bệnh nhân mạnh mẽ trong các bệnh viện Việt Nam là nền tảng cần thiết để quản lý sự cố hiệu quả và học hỏi sau đó để cải thiện an toàn trong chăm sóc sức khỏe. Khả năng xác định và truyền đạt những mối lo ngại hoặc thách thức về an toàn cho ban quản lý cấp cao của một tổ chức là rất cần thiết. Công việc tập trung vào việc xây dựng một nền văn hóa học tập và công bằng là cần thiết. Bước đầu tiên các chuyên gia y tế cần có một tư duy mà họ tin rằng sự thay đổi tích cực để nâng cao sự an toàn sẽ nảy sinh từ việc nói chuyện cởi mở về các sự kiện an toàn. Các nhà lãnh đạo và quản lý chăm sóc sức khỏe có vai trò quan trọng trong việc tác động đến sự thay đổi trong tổ chức của họ và chia sẻ kiến thức này trong và giữa các dịch vụ.
Sự sẵn có của dữ liệu và tài liệu
Dữ liệu nghiên cứu do nhóm nghiên cứu nắm giữ và không thể chia sẻ theo phê duyệt về mặt đạo đức nhưng có thể được yêu cầu từ tác giả chính.
Tham khảo
Harrison, R., Sharma, A., Walton, M., Esguerra, E., Onobrakpor, S., Nghia, B. T., & Chinh, N. D. (2019). Responding to adverse patient safety events in Viet Nam. BMC health services research, 19(1), 677. https://doi.org/10.1186/s12913-019-4518-y
Long Tran dịch.